Có 2 kết quả:
首領 shǒu lǐng ㄕㄡˇ ㄌㄧㄥˇ • 首领 shǒu lǐng ㄕㄡˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) boss
(3) chief
(2) boss
(3) chief
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) boss
(3) chief
(2) boss
(3) chief
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh