Có 2 kết quả:

首領 shǒu lǐng ㄕㄡˇ ㄌㄧㄥˇ首领 shǒu lǐng ㄕㄡˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) boss
(3) chief

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) boss
(3) chief